Để trả lời câu hỏi 90 Euro đổi được bao nhiêu tiền Việt và bảng giá cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây. Đồng thời cũng cùng tìm hiểu địa chỉ đổi tiền uy tín và hiệu quả.
I. 90 Đồng EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá ngoại tệ EUR/VND hôm nay là 25,779.62 đồng cho mua vào và 27,193.09 đồng cho bán ra, chênh lệch 1,413.47 đồng. Mua vào và bán ra là gì? Bạn có thể hiểu là mức giá tiền Việt mà ngân hàng có thể mua vào và bán ra với ngoại tệ đó.
Vậy 90 Đồng EURO bạn có thể đổi được 2,320,165.80 đồng tiền Việt. Nhưng nếu bạn muốn đổi từ VND sang EUR thì cần trả 2,447,378.10 đồng tiền Việt để mua được 90 Đồng EURO. Tỷ giá cập nhật gần nhất vào 14:38 - 25/12/2024 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Ngoài ra, nếu bạn muốn đổi tiền EURO sang tiền Việt theo dạng chuyển khoản thì sẽ hời thêm 1 khoảng tầm 23,436.00 đồng, tức là giờ bạn sẽ nhận được 2,343,601.80 đồng với mỗi 90 Đồng EURO theo dạng chuyển khoản.
II. Bảng chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 25/12/2024
Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 EUR sang VND hôm nay là 25,779.62 đồng với tiền mặt và 26,040.02 đồng bằng chuyển khoản. Vậy nên, với 90 Đồng EURO bạn có thể đổi được tiền mặt là 2,320,165.80 đồng, còn tiền nhận chuyển khoản là 2,343,601.80 đồng, chênh lệch 23,436.00 đồng.
Đồng EURO Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản) 1 Euro 25,779.62 đ26,040.02 đ 5 Euro 128,898.10 đ130,200.10 đ 10 Euro 257,796.20 đ260,400.20 đ 20 Euro 515,592.40 đ520,800.40 đ 50 Euro 1,288,981 đ1,302,001 đ 100 Euro 2,577,962 đ2,604,002 đ 200 Euro 5,155,924 đ5,208,004 đ 500 Euro 12,889,810 đ13,020,010 đ 700 Euro 18,045,734 đ18,228,014 đ 1000 Euro 25,779,620 đ26,040,020 đ 3000 Euro 77,338,860 đ78,120,060 đ 5000 Euro 128,898,100 đ130,200,100 đ 10,000 Euro 257,796,200 đ260,400,200 đ 20,000 Euro 515,592,400 đ520,800,400 đ 50,000 Euro 1,288,981,000 đ1,302,001,000 đ 80,000 Euro 2,062,369,600 đ2,083,201,600 đ 100,000 Euro 2,577,962,000 đ2,604,002,000 đ 300,000 Euro 7,733,886,000 đ7,812,006,000 đ 500,000 Euro 12,889,810,000 đ13,020,010,000 đ 1 Triệu Euro 25,779,620,000 đ26,040,020,000 đIII. Bảng đổi VND sang EUR theo tỷ giá cập nhật mới nhất 25/12/2024
Nếu bạn có ý định mua Đồng EURO bằng tiền Việt thì hãy tham khảo nhanh bảng sau đây, hôm nay giá bán ra của 1 tiền Liên Minh Châu Âu là 27,193.09 đồng, tức là để mua được 90 Đồng EURO thì bạn cần bỏ ra số tiền là 2,447,378.10 đồng.
Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Đồng EURO 50,000 VNĐ1.84 EUR100,000 VNĐ3.68 EUR200,000 VNĐ7.35 EUR500,000 VNĐ18.39 EUR1 triệu VNĐ36.77 EUR2 triệu VNĐ73.55 EUR3 triệu VNĐ110.32 EUR5 triệu VNĐ183.87 EUR8 triệu VNĐ294.19 EUR10 triệu VNĐ367.74 EUR20 triệu VNĐ735.48 EUR30 triệu VNĐ1,103.22 EUR50 triệu VNĐ1,838.70 EUR100 triệu VNĐ3,677.40 EUR200 triệu VNĐ7,354.81 EUR500 triệu VNĐ18,387.02 EUR1 tỷ VNĐ36,774.05 EUR2 tỷ VNĐ73,548.10 EUR5 tỷ VNĐ183,870.24 EUR10 tỷ VNĐ367,740.48 EUR20 tỷ VNĐ735,480.96 EURIV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Liên Minh Châu Âu (EUR) phổ biến hiện nay
Quy đổi mệnh giá Euro sang VNĐ
Hiện tại, các mệnh giá tiền Euro bao gồm cả tiền xu và tiền giấy, với mệnh giá nhỏ nhất là 1 cent tiền kim loại và lớn nhất là 500 Euro tiền giấy. Một Euro được chia thành 100 cent. Mỗi tờ tiền Euro đều có thiết kế đặc trưng và các đặc điểm bảo an riêng biệt giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và Việt Nam đồng (VND) thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Tùy vào thời điểm, tỷ giá này có thể tăng hoặc giảm, khiến giá trị quy đổi các mệnh giá Euro sang VND thay đổi liên tục.
Việc chuyển đổi từ Euro sang tiền Việt thường đòi hỏi tham khảo tỷ giá cập nhật từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín. Để tiện tham khảo dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi từng mệnh giá tiền EUR phổ biến sang VNĐ.
Mệnh giá Đồng EURO Giá trị quy đổi sang tiền Việt 1 cent 257.80 đ 2 cent 515.59 đ 5 cent 1,288.98 đ 10 cent 2,577.96 đ 20 cent 5,155.92 đ 50 cent 12,889.81 đ 1 EUR 25,779.62 đ 2 EUR 51,559.24 đ 5 EUR 128,898.10 đ 10 EUR 257,796.20 đ 20 EUR 515,592.40 đ 50 EUR 1,288,981 đ 100 EUR 2,577,962 đ 200 EUR 5,155,924 đ 500 EUR 12,889,810 đV. Bảng tỷ giá 90 Đồng EURO so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 25/12/2024
Euro khi quy đổi sang ngoại tệ khác
Giỏ tiền tệ quốc tế (Special Drawing Rights - SDR) được cấu thành từ các đồng tiền chủ chốt có giá trị cao và khả năng tự do chuyển đổi trên phạm vi toàn cầu. Các đồng tiền hiện diện trong giỏ SDR gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Yên Nhật (JPY) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). Những đồng tiền này được xem là thước đo giá trị và sức mạnh tài chính trên thị trường quốc tế.
Khi chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền tệ khác, tỷ giá có thể biến động liên tục do nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và biến động thị trường toàn cầu.
Việc chuyển đổi mệnh giá Euro sang các đồng tiền khác thường cần tham khảo tỷ giá mới nhất từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo sự chính xác, giúp người dùng dễ dàng tính toán giá trị thực khi giao dịch hoặc đầu tư.
Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi một số mệnh giá phổ biến tiền Euro sang các loại ngoại tệ khác:
Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào so với EUR Tỷ giá bán ra so với EUR Tỷ giá Bảng Anh90 EUR = 108.43 GBP90 EUR = 107.17 GBPTỷ giá Franc Thụy Sĩ90 EUR = 96.14 CHF90 EUR = 95.02 CHFTỷ giá Đô la Mỹ90 EUR = 88.00 USD90 EUR = 84.52 USDTỷ giá Đô la Singapore90 EUR = 63.69 SGD90 EUR = 62.94 SGDTỷ giá Đô la Canada90 EUR = 60.21 CAD90 EUR = 59.50 CADTỷ giá Đô la Úc90 EUR = 53.95 AUD90 EUR = 53.32 AUDTỷ giá Nhân dân tệ90 EUR = 11.86 CNY90 EUR = 11.72 CNYTỷ giá Đô la Hồng Kông90 EUR = 11.14 HKD90 EUR = 11.01 HKDTỷ giá Baht Thái Lan90 EUR = 2.30 THB90 EUR = 2.51 THBTỷ giá Yên Nhật90 EUR = 0.54 JPY90 EUR = 0.55 JPYTỷ giá Won Hàn Quốc90 EUR = 0.05 KRW90 EUR = 0.06 KRWVI. Quy trình và danh sách ngân hàng có dịch vụ mua bán Euro
Đổi tiền tại ngân hàng một lựa chọn phổ biến, phương pháp này đảm bảo tính hợp pháp, nhưng thủ tục có thể mất thời gian. Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá niêm yết tại các ngân hàng để chọn được địa chỉ phù hợp nhất.
1. Quy trình đổi tiền tại ngân hàng
- Mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
- Điền thông tin vào mẫu đơn đổi tiền do ngân hàng cung cấp.
- Nộp đơn và chờ nhân viên kiểm tra và thực hiện giao dịch.
- Nhận tiền Việt Nam Đồng (VND) theo tỷ giá niêm yết của ngân hàng.
2. Danh sách ngân hàng có nhận đổi 90 Euro sang tiền Việt
Bạn muốn đổi 90 Euro sang tiền Việt nhưng không biết đổi tiền ở đâu, vậy hãy cùng tham khảo danh sách ngân hàng có mua bán ngoại tệ Euro và đi kèm với số hotline.
Ngân hàng Agribank | Hotline: 1900.55.8818
Ngân hàng Vietcombank | Hotline: 1900.54.54.13; 024.3824.3524
Ngân hàng HSBC | Hotline: 024.62.707.707 (miền Bắc), 028.37.247.247 (miền Nam)
Ngân hàng BIDV | Hotline: 1900.9247
Ngân hàng Maritime Bank | Hotline: 1800.59.9999; 024.39.44.55.66
Ngân hàng MBBank | Hotline: 1900.54.54.26
Ngân hàng ACB | Hotline: 1900.54.54.86; 028.38.247.247
Ngân hàng VIB | Hotline: 1800.8180
Ngân hàng VietinBank | Hotline: 1900.558.868; 024.3941.8868
Ngân hàng Techcombank | Hotline: 1800.588.822
Ngân hàng MB bank | Hotline: 1900.54.54.26
VII. Các địa chỉ tiệm vàng hợp pháp được cấp phép mua bán Euro
Đổi tiền Euro sang VND tại tiệm vàng thường được ưa chuộng vì tỷ giá hấp dẫn và thủ tục nhanh gọn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh rủi ro pháp lý, bạn cần lưu ý những điểm dưới đây.
1. Một số tiệm vàng uy tín được Ngân hàng Nhà nước cấp phép
- SJC: Hệ thống cửa hàng vàng bạc đá quý SJC nổi tiếng tại Việt Nam, có chi nhánh rộng khắp cả nước.
- PNJ: Hệ thống PNJ cung cấp dịch vụ đổi Euro với tỷ giá hấp dẫn và dịch vụ chuyên nghiệp.
- DOJI: Tập đoàn DOJI với mạng lưới chi nhánh lớn cũng là một địa chỉ đổi ngoại tệ đáng tin cậy.
2. Yêu cầu đối với cửa hàng được cấp phép
- Có bảng hiệu rõ ràng với tên tổ chức tín dụng ủy quyền.
- Niêm yết công khai tỷ giá ngoại tệ tại quầy giao dịch.
- Nhân viên có chứng chỉ đào tạo về nhận biết tiền thật, giả.
3. Địa chỉ đổi ngoại tệ uy tín tại Hà Nội
-Phố Hà Trung: Nổi tiếng với nhiều cửa hàng vàng bạc cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ hợp pháp.
- Cửa hàng vàng bạc đá quý SJC tại Hà Nội: Các chi nhánh của SJC luôn đảm bảo quy trình giao dịch an toàn.
4. Địa chỉ đổi ngoại tệ uy tín tại TP. Hồ Chí Minh
- Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn (222 Lê Thánh Tôn, Quận 1): Địa chỉ uy tín và lâu đời trong dịch vụ đổi ngoại tệ.
- Thu đổi ngoại tệ Minh Thư (2 Nguyễn Thái Bình, Quận 1): Một trong những cửa hàng được nhiều người tin tưởng khi cần đổi Euro.
- Chi nhánh DOJI và SJC tại TP. Hồ Chí Minh: Hệ thống các cửa hàng cung cấp dịch vụ mua bán ngoại tệ hợp pháp.
VII. Đổi Euro tại các quầy giao dịch tại sân bay
Các sân bay quốc tế tại Việt Nam cung cấp dịch vụ đổi tiền Euro sang VND tại nhiều quầy giao dịch, thuận tiện cho du khách hoặc người dân cần đổi ngoại tệ ngay khi vừa đến hoặc chuẩn bị rời khỏi sân bay. Dưới đây là chi tiết các địa điểm đổi tiền tại hai sân bay lớn cùng một số lưu ý quan trọng:
1. Đổi tiền tại sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
Quầy 1: Gần cửa khởi hành số 17, 18 (Ga đi).
Quầy 2: Đối diện dãy thủ tục D (Ga đi).
Quầy 3: Sau quầy Công an cửa khẩu (Ga đến).
Quầy 4: Sảnh Quốc tế (Lối ra).
2. Đổi tiền tại sân bay Nội Bài (Hà Nội)
Nhà ga T1 (Nội địa):
Quầy thu đổi ngoại tệ của VietinBank và ACB.
Nhà ga T2 (Quốc tế):
Cánh Tây: Có quầy BIDV và MSB.
Cánh Đông: Có quầy VietinBank.
3. Lưu ý khi đổi tiền tại sân bay
- Tỷ giá: Tỷ giá tại sân bay thường cao hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng, do đó chỉ nên đổi số tiền cần thiết cho chi tiêu khẩn cấp.
- Phí giao dịch: Một số quầy có thể áp dụng phí dịch vụ, hãy hỏi rõ trước khi thực hiện giao dịch.
- Tính hợp pháp: Chỉ thực hiện giao dịch tại các quầy có giấy phép hoạt động rõ ràng và niêm yết tỷ giá công khai.
- Thời gian giao dịch: Các quầy giao dịch tại sân bay thường hoạt động liên tục, kể cả vào cuối tuần hoặc ngày lễ, giúp bạn dễ dàng thực hiện giao dịch bất kể thời gian.