Mùa hè đang đến gần với chúng ta rồi đấy, nhắc đến mùa hè thì chúng ta không thể không nhắc đến biển. Bạn đã trang bị cho mình các từ vựng về biển và đại dương trong tiếng anh chưa? Các tên tiếng anh về biển hay các loài sinh vật biển rất thông dụng để nói về nhiều chủ đề như du lịch, môi trường,… Nó không chỉ giúp việc giao tiếp trở nên tự tin hơn, những từ vựng này còn liên quan đến nhiều sinh vật, sự vật thú vị, trực quan, rất thích hợp để khơi gợi sự hứng thú khi học tiếng anh của trẻ em. Cùng Enspire học tập ngay nhé!
Cùng Enspire học bộ từ vựng về biển và đại dương
Biển cả và đại dương bao la vô tận bao gồm rất nhiều sinh vật, đồ vật, hay hiện tượng khác nhau. Những từ vựng về biển và đại dương trong tiếng anh cũng vậ. Do số lượng phong phú và đa dạng, bài viết này, Enspire sẽ phân loại các từ vựng theo nhóm để hỗ trợ cho người học, trẻ em tốt nhất. Tham khảo thêm các khoá học tại Enspire cho trẻ em.
Từ vựng về biển và đại dương nói chung
Từ vựng tiếng anh về biển nói chung là những từ thường sử dụng để miêu tả biển hay các hoạt động tự nhiên của biển. Dưới đây là một số từ vựng thuộc nhóm này.
Từ vựng Phiên âm Giải nghĩa Sea-shore/Coast /ˈsiːˈʃɔː/, /kəʊst/ Ebb tide /ˈebtaid/ Marine /məˈri/ Thuộc về Biển Sea /si:/ Biển Ocean /ˈəʊ∫n/ Đại dương Tides /taid/ Thủy triều Island /’ailənd/ Hòn đảo Sand /sænd/ Cát Beach /biːtʃ/ Bãi biển Billow /ˈbɪloʊ/ Breaker /ˈbreɪkər/ Sóng lớn vỗ bờ Whitecaps /ˈwaɪtkæps/ Tide /taid/ Thủy triều Salinity /sə’lɪnəti/ Sea-arm (straits) /siː-ɑːrm/ Eo biển Sea-board /ˈsiːbɔːrd/ Bờ biển Sea-boat /ˈsiːboʊt/ Thuyền biển Eddy /ˈedi/ Dòng xoáy Bay /beɪ/ Vịnh Bight /baɪt/ Vịnh nhỏ Channel /ˈtʃænəl/ Eo biển Wave /weɪv/ Sóng Wavelet /ˈweɪvlət/ Sóng lăn tăn Course /kɔːrs/ Dòng chảy Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ Ngọn hải đăngTham khảo thêm: Tổng hợp 50+ từ vựng tiếng anh chủ đề phòng khách thông dụng nhất
Từ vựng về con người và phương tiện, các hoạt động trên biển
Những con người và phương tiện biển cũng như các hoạt động trên biển là những từ vựng thân thuộc trong tiếng việt. Nhưng không phải ai cũng có thể biết hết những từ ngữ này trong tiếng anh. Dưới đây là bảng từ vựng về biển và đại dương liên quan đến chủ đề này.
Từ vựng về con người hoạt động trên biển
Từ vựng Phiên âm Giải nghĩa Captain /ˈkæptɪn/ Thuyền trưởng Sailor /ˈseɪlər/ Thủy thủ Navigator /ˈnævɪɡeɪtər/ Hoa tiêu Diver /ˈdaɪvər/ Thợ lặn Marine biologist /məˈriːn baɪˈɑːlədʒɪst/ Deckhand /ˈdɛkhænd/ Thủy thủ phụ Coastguard /ˈkoʊstɡɑːrd/ Boatswain /ˈboʊsən/ Trưởng boong Shipwright /ˈʃɪpraɪt/ Thợ đóng tàu Fisherman /ˈfɪʃərmən/ Ngư dânTừ vựng về phương tiện hoạt động trên biển
Từ vựng Phiên âm Giải nghĩa Ship /ʃɪp/ Tàu Boat /boʊt/ Thuyền Yacht /jɒt/ Du thuyền Submarine /ˌsʌbməˈriːn/ Tàu ngầm Ferry /ˈferi/ Phà Cargo ship /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/ Tàu chở hàng Sailboat /ˈseɪlboʊt/ Thuyền buồm Fishing boat /ˈfɪʃɪŋ boʊt/ Thuyền đánh cá Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch Lifeboat /ˈlaɪfboʊt/ Oar/Paddle /ɔːr/, /ˈpædl/ Mái chèo Sail /seɪl/ Cánh buồm Compass /ˈkʌmpəs/ La bàn Nautical chart /ˈnɔːtɪkl ˈtʃɑːrt/ Bản đồ hàng hải Siren/Horn /ˈsaɪrən/, /hɔːrn/ Còi báo hiệuTừ vựng tiếng anh hay về biển liên quan đến các hoạt động
Từ vựng Phiên âm Giải nghĩa Sailing /ˈseɪlɪŋ/ Đi thuyền buồm Boating /ˈboʊtɪŋ/ Đi thuyền Cruising /ˈkruːzɪŋ/ Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá Diving /ˈdaɪvɪŋ/ Lặn Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội Exploring /ɪkˈsplɔːrɪŋ/ Khám phá Navigating /ˈnævɪɡeɪtɪŋ/ Researching /rɪˈsɜːrtʃɪŋ/ Nghiên cứu Rescuing /ˈrɛskjuːɪŋ/ Cứu hộ Trading /ˈtreɪdɪŋ/ Giao thương Transporting /ˈtrænspɔːrtɪŋ/ Vận chuyển Nautical chart /ˈnɔːtɪkl ˈtʃɑːrt/ Bản đồ hàng hải Siren/Horn /ˈsaɪrən/, /hɔːrn/ Còi báo hiệuTừ vựng về du lịch biển trong tiếng anh
Đây là các từ vựng về biển và đại dương trong tiếng anh về các hoạt động du lịch biển. Chúng đều là các từ hết sức thông dụng và thú vị cho trẻ em và người mới học có thêm hứng thú học.
Từ vựng Phiên âm Giải nghĩa Sunbathing /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ Tắm biển Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng Boating /ˈboʊtɪŋ/ Chèo thuyền Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá Snorkeling /ˈsnoːrkəlɪŋ/ Lặn biển Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội Scuba diving /ˈskʌbə ˈdaɪvɪŋ/ Sailing /ˈseɪlɪŋ/ Đi thuyền buồm Island hopping /ˈaɪlənd ˈhɑːpɪŋ/ Tham quan đảo Water sports /ˈwɔːtər ˈspɔːrts/ Beach games /ˈbiːtʃ geɪmz/ Relax on the beach /rɪˈlæks ɒn ðə biːtʃ/ Souvenir shopping /ˈsuːvəˌniːr ˈʃɑːpɪŋ/ Local festivals /ˈloʊkəl ˈfestɪvəlz/ Seafood /ˈsiːfuːd/ Đồ ăn hải sản Dive /daɪv/ Swim fins /fin/ Chân vịt bơi Life jacket / laɪf ˈdʒækɪt/ Áo phaoKhám phá: Bộ từ vựng tiếng anh về trang phục, quần áo kèm thành ngữ và mẫu câu giao tiếp đầy đủ nhất
Từ vựng về các loài sinh vật biển trong tiếng anh
Bạn có bao giờ thắc mắc tên các loài sinh vật biển bằng tiếng anh là gì không? Các loài sinh vật biển đều vô cùng đa dạng về màu sắc và chủng loại, chúng cũng vô cùng thú vị để học và khám phá. Vậy nên những tên tiếng anh hay về biển liên quan đến chủ đề này sẽ rất thu hút các bạn nhỏ tham gia học đó.
Từ vựng Phiên âm Giải nghĩa Abalone /ˈæbəlˌoʊn/ Bào ngư Algae /ˈælgiː/ Sinh vật tảo Bivalve /ˈbaɪˌvælv/ Clam /klæm/ Ngao, sò Coral /ˈkɔːrəl/ San hô Crab /kræb/ Cua Cuttle-fish /ˈkʌtəlˌfɪʃ/ Con mực Dolphin /ˈdɔːlfɪn/ Cá heo Diatom /ˈdaɪətəm/ Loại tảo cát Eel /iːl/ Lươn Frigate /ˈfrɪgət/ Con cốc biển Grouper /ˈgruːpər/ Cá mú Gull /gʌl/ Chim mòng biển Herring /ˈhɛrɪŋ/ Cá trích Jelly-fish /ˈdʒɛliˌfɪʃ/ Sứa Kelp /kelp/ Loại tảo bẹ Lobster /ˈlɔbstər/ Tôm hùm Mullet /ˈmʌlɪt/ Cá đối Octopus /ˈɔktəpəs/ Bạch tuộc Orca /ˈɔːrkə/ Cá voi sát thủ Oyster /ˈɔɪstər/ Hàu Ray /reɪ/ Cá đuối Salangane /səˈlæŋɡəneɪ/ Loài chim yến Salmon /ˈsæmən/ Cá hồi Sea-bird /ˈsiːˌbɜːrd/ Con chim biển Seaweed /ˈsiːwiːd/ Rong biển Shark /ʃɑːrk/ Cá mập Shearwater /ˈʃɪərwɔːtər/ Loài chim hải âu Starfish/Limpet /ˈstɑːrfɪʃ/ /ˈlɪmpɪt/ Sao biển Tuna /ˈtuːnə/ Cá ngừ Turtle /ˈtɜːrtəl/ Rùa biểnTừ vựng về tên gọi riêng của biển và đại dương
Ngoài những tên gọi chung, mỗi khu vực biển trên thế giới đều được quy định tên gọi riêng. Cùng khám phá những tên tiếng anh hay về biển và đại dương nhé.
Từ vựng Phiên âm Giải nghĩa Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈoʊʃən/ Atlantic Ocean /ətˈlæntɪk ˈoʊʃən/ Đại Tây Dương Indian Ocean /ˈɪndiən ˈoʊʃən/ Ấn Độ Dương Southern Ocean /ˈsʌðərn ˈoʊʃən/ Nam Đại Dương Arctic Ocean /ˈɑːrktɪk ˈoʊʃən/ Mediterranean Sea /ˌmɛdɪtəˈreɪniən ˈsiː/ Caribbean Sea /ˌkærɪˈbiːən ˈsiː/ Biển Caribê South China Sea /saʊθ ˈʧaɪnə ˈsiː/ Biển Đông Gulf of Mexico /ɡʌlf ɒv ˈmɛksɪkoʊ/ Vịnh Mexico Baltic Sea /ˈbɔːltɪk ˈsiː/ Biển Baltic Red Sea /rɛd ˈsiː/ Biển Đỏ Black Sea /blæk ˈsiː/ Biển Đen Arabian Sea /əˈreɪbiən ˈsiː/ Biển Ả Rập North Sea /nɔːrθ ˈsiː/ Biển Bắc Sea of Japan /siː ɒv ʤəˈpæn/ Biển Nhật Bản Coral Sea /ˈkɔːrəl ˈsiː/ Biển San Hô East China Sea /iːst ˈʧaɪnə ˈsiː/ Biển Hoa Đông Yellow Sea /ˈjɛloʊ ˈsiː/ Persian Gulf /ˈpɜːrʒən ɡʌlf/ Vịnh Ba Tư Gulf of Thailand /ɡʌlf ɒv ˈtaɪˌlænd/ Vịnh Thái LanMột số mẫu câu chứa từ vựng thường dùng về du lịch biển
Khi ta đi du lịch biển, sẽ có những mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về du lịch biển rất hay được sử dụng. Vậy nên nếu bạn là người mới học tiếng anh, đừng quên học những mẫu câu này nhé!
- Where is the nearest beach? (Bãi biển gần nhất ở đâu?)
- Is the beach safe for swimming? (Bãi biển có an toàn để bơi lội không?)
- Are there any good seafood restaurants nearby? (Có nhà hàng hải sản nào ngon gần đây không?)
- How much does it cost to rent a sunbed? (Thuê ghế tắm nắng giá bao nhiêu?)
- Where can I go snorkeling? (Tôi có thể đi lặn biển ở đâu?)
- Is there a place for fishing around here? (Có chỗ nào để câu cá quanh đây không?)
- Are there any boat tours available? (Có chuyến du lịch bằng thuyền nào không?)
- How do I get to the nearest island? (Làm thế nào để đến hòn đảo gần nhất?)
Lời kết
Trên đây là tổng hợp từ vựng về biển và đại dương đầy đủ nhất mà Enspire đã tổng hợp được. Hy vọng nó có thể giúp ích cho đọc giả, những người đang học tiếng anh và cả trẻ em có một hệ thống từ vựng đầy đủ tên tiếng anh hay về biển. Chúc các bạn học tập thành công.
Và đừng quên, tại Enspire đang có những khoá học tiếng anh rất hữu ích cho trẻ em mọi lứa tuổi. Đi cùng với đó là ứng dụng Enspire Online được phát triển bởi các chuyên gia hàng đầu Việt Nam đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo chứng nhận. Với kinh nghiệm 18 năm trong nghiên cứu và đào tạo trẻ em tiếng anh, chúng tôi tự tin sẽ là người đồng hành cho con chinh phục thành công tiếng anh. Phụ huynh quan tâm hãy để lại thông tin để được nhận sự hỗ trợ nhanh nhất tại đây.
Xem thêm: Danh sách các từ vựng chủ đề giao thông đầy đủ nhất