Tất tần tật cách dùng và cấu trúc Mention trong tiếng Anh

1. Mention là gì?

Về chức năng, Mention /ˈmenʃn/ đóng vài trò vừa là động từ, vừa là danh từ. Điều này có nghĩa, khi bạn mention đến điều gì đó tức là bạn chỉ nhắc tên, hoặc nêu ra một vài ý về điều đó chứ không kể lể dài dòng hay đi sâu vào chi tiết. Eg:- The course ...

Đọc thêm

2. Cách dùng các cấu trúc mention

2.1. Cấu trúc 1:S + mention + that + mệnh đềEg:- She casually mentioned that she would leave her job for health reasons. (Cô ấy tình cờ đề cập rằng cô ấy sẽ nghỉ việc vì lý do sức khỏe.) - After dinner, my mother mentioned that my brother was punished at school. (Sau bữa tối, mẹ tôi nói rằng em trai tôi đã bị phạt ở trường.) 2.2. Cấu trúc 2: S + mention + V-ingEg:- My friend mentioned doing homework in free time. (Bạn tôi đã đề cập đến việc làm bài tập về nhà trong thời gian rảnh) - My friend tried to mention taking a painting course to his parents but he failed. (Bạn tôi đã cố gắng đề cập đến việc tham gia một khóa học vẽ tranh với bố mẹ cậu ấy nhưng đã thất bại.) 2.3. Cấu trúc 3:Trợ động từ + S + mention + Wh-question…?Eg:- Did you mention your ideas to your teacher? It sounds interesting! (Bạn có đề cập ý tưởng của mình với giáo viên không? Nó nghe có vẻ thú vị đấy!) - Did he mention where he would be coming? (Anh ấy có đề cập rằng anh ấy sẽ đi đâu không?)

Đọc thêm

3. Các cụm từ đồng nghĩa với “mention”

- Refer to something: Đề cập đến điều gì đó trong một cuộc trò chuyện, trong một bài diễn văn hay một bài viết Eg: She has promised not to refer to that matter again. (Cô ta đã hứa sẽ không đề cập lại đến vấn đề đó nữa.) - Bring up something: Mang điều gì ra bàn luận Eg: Did the chairman bring up the salary issue at the meeting? (Chủ trì cuộc họp có đem vấn đề về lương ra bàn trong cuộc họp không?) - Raise something: Đề cập đến điều gì để mọi người bắt đầu cân nhắc, suy nghĩ, bàn luận về điều đó Eg: He promised to raise the issue with the CEO. (Anh ấy hứa sẽ đề cập vấn đề này với CEO.) - Broach something (to/with somebody): Nhắc đến điều gì Eg: She didn’t dare to broach the subject of money to her father. (Cô ấy không dám đề cập đến chủ đề tiền bạc với cha mình)

Đọc thêm

Bài tập luyện tập

Exercise 1: Điền vào chỗ trống đáp án thích hợp. changing mentioned recruitingmentionmentionwhattakingwhere1. The movie got a special - on TV for its popularity. 2. The guard mentioned - the key to the vault. 3. She - that the regulation would be altered...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

giaidap